Ưu điểm:
• Nhỏ gọn, chi phí thấp – Dùng phổ biến phòng thí nghiệm trên thế giới.
• Dùng Block nhiệt 25 vị trí x 0.2ml hoặc block nhiệt 20 x 0.5ml
• Phần mền chương trình chạy nhanh với những phiên bản cập nhật sẵn có trên website của Hãng Techne.
• Dễ dàng sử dụng với hướng dẫn đơn giản thao tác trên phầm mền của máy
• Độ tin cậy cao, Chất lượng máy đảm bảo với kinh nghiệm sản xuất máy chu trình nhiệt 20 năm.
• Dùng xách tay thuận tiện cho 2 mức điện áp 230 V hoặc 120 V qua công tắc chuyên đổi.
• Độ đồng nhất của Block nhiệt là : ±0.1ºC ở 50ºC.
• Tốc độ gia nhiệt nhanh lên tới 3.6ºC/sec gia tăng nhiệt và 2.0ºC/sec hạ nhiệt.
• Lắp gia nhiệt – có thể chọn lựa khoảng gia nhiệt (+100ºC tới +115ºC) mặt cong để phù họp với ống 0,2 ml nắp lồi và ống 0,5 ml nắp bằng
• Kích thước nhỏ gọn: 561cm2, TC-3000 tối ưu về không gian.
• PC control & Kết nối – Có thể kết nối với một máy chu trình nhiệt khác cho phép tới 32 chu trình và được kểt nối với máy tính.
• Password bảo vệ – Bảo vệ chương trình khỏi sự thay đổi không mong muốn.
• Bảo hành 4 năm tại Hãng.
Chương trình: Số chương trình 99 (3 segment programs) Có phím ký tự chữ, số. Tên chương trình đặt qua phím kí tự. Có password để bảo vệ chương trình Hiển thị 4-line alphanumeric. Số segments tối đa trong một vòng lặp : 80 Số vòng lặp lại tối đa của một chương trình: 99 Kết thúc chương trình có chuông báo (có thể tắt). Có phím tạm dừng và phím dừng chương trình khi chạy. Có tăng, giảm nhiệt độ, thời gian. Tự động khởi động lại khi có lỗi về nguồn điện Tính toán thời gian kết thúc. Variable Programmable ± 0.1ºC/sec Ramp Rate Steps Kết nối và kích thước máy: Có cổng RS 232 để kết nối với máy tính. Công tắc chọn điện áp 230 V/120 V Công suất: 230W Kích thước: (W x L x H) 185 x 305 x 190mm Trọng lượng 5Kg |
Block Nhiệt No of 0.2ml Wells : 25 No of 0.5ml Wells : 20 Màu các wells xanh hoặc đen. Thang nhiệt độ của lock : 4ºC tới 99ºC Tốc độ gia nhiệt* 3.6ºC/sec Tốc độ hạ nhiệt cho 0.2 ml block* 2.0ºC/sec Tốc độ hạ nhiệt cho 0.5 ml block* 1.8ºC/sec Uniformity at 50 ºC 0.2ºC Uniformity at 72 ºC 0.4ºC Uniformity at 95 C 1.0ºC Độ chính xác ở 50 ºC là ± 0.2ºC Độ chính xác ở 72 ºC là ± 0.4ºC Độ chính xác ở 95 ºC ± 0.3ºC Đặt điểm điều chỉnh nhiệt là 0.1ºC Kết thúc của chương trình hạ nhiệt xuống thấp nhất là 4°C. |
Chọn lựa:
Block Nhiệt 25 x 0.2 ml, 120 V/ 230 V.
Block Nhiệt 20 x 0.5 ml, 120 V/ 230 V.
Từ khóa: